Phạm vi đo : 0.05 – 40m
Độ chính xác : 1.4mm
Đơn vị nhỏ nhất : 1mm
Đơn vị : met , feet, inch
Phạm vi đo : 0.05 – 40m
Độ chính xác : 1.4mm
Đơn vị nhỏ nhất : 1mm
Đơn vị : met , feet, inch
Lớp laser : Class II
Bước sóng tia laser : 630-660nm
Công suất tia laser : 1mW
Các tính năng đo : đo khoãng cách đơn, đo diện tích, đo thể tích (khối), đo cạnh tam giác
Các phép tính : cộng , trừ
Lưu kết quả đo : 20 kết quả
Đèn nền : có
Cấp độ chống tác động ngoài : P54
Nguồn : 2 pin AAA 1.5V
Thời gian làm việc liên tục của pin : 48h
Thời gian chờ : 240h
Kích thước : 120*53*25(mm)