Độ nhớt động học (mm2/s): 162.8(40°C),17.92 (100°C)
Chỉ số độ nhớt: 122
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (°C) (COC): 244
Chỉ số kiềm tổng (mg KOH/g) (TBN): 6.27
Thông số kỹ thuật
Độ nhớt động học (mm2/s): 162.8(40°C),17.92 (100°C)
Chỉ số độ nhớt: 122
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (°C) (COC): 244
Chỉ số kiềm tổng (mg KOH/g) (TBN): 6.27
Ứng Dụng
Tương thích với các loại động cơ gasoline và diesel.
Đặc biệt hoạt động tốt với các loại xe của Nhật Bản (Honda, Suzuki, Mitsubishi, Toyota,…)