Công suất thực: 18.000 BTU, 1 chiều lạnh
Tem năng lượng 5 Star, Gas R410A
2 chế độ làm lạnh: làm lạnh nhanh, làm lạnh thoải mái
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Lọc vi khuẩn Easy Filter
Thông tin chung | |
Công suất Làm lạnh (BTU) | 18.000 BTU |
Công suất lạnh (HP) | 2.0 Hp |
Inverter-Tiết kiệm điện | Có |
Thể tích phòng sử dụng | Dưới 90 m3 |
Tính năng sản phẩm | |
Hướng không khí | Lên/Xuống: Có |
Thổi gió tự động | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khởi động sau khi cúp điện | Không |
Tự chuẩn đóan lỗi | Không |
Công suất tiêu thụ điện (đầu vào) | 1600 W |
Nguồn điện | 220V/50Hz/1.5A |
Remote điều khiển | |
Bật/tắt màn hình hiển thị | Có |
Bật/tắt tiếng bíp | Có |
Chế độ quạt | Tự động hoặc chỉnh tay |
Thông số kĩ thuật | |
Loại gas | R-410a |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Samsung (Thương Hiệu: Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1.8 kW/h |
Công suất làm lạnh | 2 HP - 18.000 BTU |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.47) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ 1 người tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Lưới lọc kháng khuẩn & bụi Full HD Filter |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Thông tin cục nóng | Dài 79 cm - Cao 54.8 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 32.5 kg |
Thông tin cục lạnh | Dài 89.6 cm - Cao 26.1 cm - Dày 26.1 cm - Nặng 10.7 kg |