Thiết kế siêu mỏng tuyệt đẹp
Độ phân giải 4K HDR ( 3840 x 2160px )
Hệ điều hành Android
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Tần số quét Motionflow 800hz
Hình Ảnh | |
Loại TV | Smart LED 4K |
Kích Thước | 55 Inch |
Công Nghệ Hình Ảnh | 4K X-Reality PRO, TRILUMINOS Display, HDR |
Độ Phân Giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
Tần Số Quét | Motionflow™ XR 800 Hz |
3D | |
Xem 3D | Không |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | Dolby Digital, Clear Phase, DSEE, Loa Bass Reflex Speaker |
Tính Năng Smart TV | |
Trình Duyệt Web | Có |
Internet Video | Có |
Screen Mirroring | Có |
Tính Năng Khác | NFC,Netflix, Google Play,Tìm kiếm bằng giọng nói |
Tiện Ích | |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
USB Play | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Tiện Ích Khác | Chiếu màn hình bằng Google Cast |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có x4 |
Cổng Component | Có |
Audio Out | Có (Headphone , Optical) |
VGA | Không |
LAN | Có |
USB | Có x3 |
Kết Nối Wifi | Có (tích hợp) |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) | 123.1 x 77 x 26.3 cm |
Kích Thước (Không chân đế) | 123.1 x 71.1 x 4.4 cm |
Trọng Lượng (Có chân đế) | 18.6 Kg |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Sony (Thương hiệu : Nhật Bản) |
Sản Xuất Tại | Malaysia |
Bảo Hành | 24 Tháng |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 800 Hz Motionflow XR |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Định dạng video TV đọc được | WMV, AVI, MOV |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3, WAV, WMA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng VGA | Không |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital |
Công nghệ xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 123.1 cm - Cao 71.1 cm - Dày 4.4 cm |
Khối lượng có chân | 18.6 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 123.1 cm - Cao 77 cm - Dày 26.3 cm |
Công suất | 139 W |
Khối lượng không chân | 15.1 kg |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm sản xuất | 2016 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chuyển hình, nhạc, video qua Wifi Direct |
Remote thông minh | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Netflix, Fim+ |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Tương tác thông minh | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Kết nối Bàn phím, chuột | Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Vide, TV SideView |