Thông số kỹ thuật | |
Chất liệu: | Nhôm + Nhựa |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Màn hình: | 5.0", qHD IPS LCD, 960 x 540 pixels |
CPU: | Snapdragon 410, Quad-core 1.2GHz |
RAM: | 2 GB |
Camera chính: | 8 MP |
Camera phụ: | 5 MP |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD (T-Flash), 128 GB |
Hỗ trợ đa sim: | 2 SIM 2 sóng |
Tin nhắn: | Không giới hạn |
Hỗ trợ 3G: | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Quay phim: | Có |
Kích cỡ: | 143.8 x 71.7 x 7.52 mm |
Trọng lượng: | 152 g |
Pin: | Li-Ion, 2350 mAh |
Tính năng đặc biệt: | Công nghệ âm thanh Hi Fi |
Ẩn cấu hình chi tiết | |
Màn hình | |
Loại màn hình | IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | qHD |
Độ phân giải | 960 x 540 pixels |
Kích thước màn hình | 5.0" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
CPU & RAM | |
Chipset | Snapdragon 410 |
Số nhân CPU | Quad-core 1.2GHz |
RAM | 2 GB |
Hệ điều hành | |
Hệ điều hành | Funtouch OS 2.5 based on Android 5.0 |
Camera | |
Camera chính | 8 MP |
Camera phụ | 5 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 128 GB |
SIM | |
Số khe cắm sim | 2 SIM 2 sóng |
Kết nối | |
2G | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
4G | LTE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4/ WMV/ H.264 |
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ WMA/ eAAC+/ FLAC |
Ghi âm | Có |
Kích thước | |
Kích thước | 143.8 x 71.7 x 7.52 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 152 g |
Thời gian bảo hành | |
PIN | |
Dung lượng Pin | 2350 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 410 |
Hệ điều hành | Android |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 2 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Kết nối | |
Hỗ trợ 4G | LTE |
Băng tần 3G | WCDMA |
Băng tần 2G | GSM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 7.52 mm - Ngang 143.8 mm - Dày 71.7 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2350 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe nhạc | AAC, AAC+, AMR, APE, FLAC, MIDI, MP3, OGG, WAV, WMA |