CPU Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB
RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5" SATA)
Card đồ họa NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6
Màn hình 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 63% sRGB
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin 4 Cell 57.5WHr
Hãng sản xuất | laptop-acer.html">Laptop Acer |
Tên sản phẩm | Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-5669 NH.QEHSV.001 |
Dòng Laptop | Laptop | Acer Gaming/Đồ Họa | Acer Nitro 5 Gaming | Laptop cho lập trình viên | Laptop đồ họa |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i5-11400H |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ CPU | 2.70 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.50 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB khe rời |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200Mhz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SSD cắm sẵn |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | nâng cấp tối đa 2TB SSD PCIe Gen3, 8 Gb/s, NVMe và 2TB HDD 2.5-inch 5400 RPM |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 144Hz |
Công nghệ màn hình | IPS slim bezel LCD, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX200 |
LAN | 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth® 5.0 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone) |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support |
Tai nghe | 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in |
Camera | HD webcam with 1280 x 720 resolution and 720p HD audio/video recording. |
Card mở rộng | - |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 57 Wh, 4-cell |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 363.4 (W) x 255 (D) x 23.9 (H) mm |
Trọng Lượng | 2.2 kg |
Màu sắc | Đen |
Xuất Xứ | Trung Quốc |