CPU: Intel® Core™ i5-11320H (upto 4.50 GHz, 8MB)
RAM: 16GB LPDDR4X 4266MHz (không nâng cấp được)
Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Màn hình: 16.1 inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 60Hz, 100%sRGb
Pin: 59Wh Li-ion
OS: Windows 11 Home
Hãng sản xuất | laptop-acer.html">Laptop Acer |
Tên sản phẩm | Acer Swift X SFX16-51G-516Q NX.AYKSV.002 |
Dòng Laptop | Laptop | Acer Văn phòng | Laptop Acer Aspire | Laptop Văn Phòng |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i5-11320H |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 3.20 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.50 GHz |
Bộ nhớ đệm | 8 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 16GB(4GBx4) |
Loại RAM | LPDDR4X |
Tốc độ Bus RAM | 4266Mhz |
Số khe cắm | 1 RAM onboard |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16GB RAM có sẵn, không nâng cấp được |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | Hỗ trợ khe cắm SSD M.2: Có (đã cắm sẵn 512GB SSD PCIe NVMe, nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen3, 8 Gb/s, NVMe mỗi khe) |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 16.1 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60Hz |
Công nghệ màn hình | IPS SlimBezel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 100%sRGb |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 |
LAN | 1 x Ethernet (RJ-45) port |
Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số - Đèn nền bàn phím |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support |
Tai nghe | 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Camera | HD webcam with: |
Card mở rộng | - |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 59Wh Li-ion |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 367.8 (W) x 236.1 (D) x 18.9 (H) mm |
Trọng Lượng | 1.9 kg |
Màu sắc | Steel Gray |
Xuất Xứ | Trung Quốc |