Kiểu dáng mạnh mẽ, chắc chắn
Nokia 108 được thiết kế với kiểu dáng đặc trưng của các dòng điện thoại phổ thông đó là bền bỉ và chắc chắn. Máy có kiểu dáng nhỏ gọn nằm gọn trong lòng bàn tay của người dùng. Nokia 108 có vẻ bên ngoài ưa nhìn cùng các chi tiết được tối giản, hạn chế những chi tiết thừa tạo nên ngoại hình của máy rất thân thiện và sang trọng.
Màn hình TFT 1.8 inch sắc nét
Máy sở hữu màn hình TFT 1.8 inch với độ phân giải 128 x 160 pixels, hiển thị 65.000 màu. Với màn hình của máy như trên, máy còn hỗ trợ các tính năng đa dạng đáp ứng tốt cho người dùng như 2 SIM 2 sóng tiện dụng, quay phim VGA, nghe nhạc, chơi game, FM radio, sổ danh bạ 500 số, Jack cắm tai nghe 3.5mm,...
Thời lượng sử dụng pin ấn tượng
Nokia 108 sử dụng pin chuẩn Li-Ion có dung lượng 950mAh. Với dung lượng này, Nokia 108 cho thời gian chờ rất ấn tượng khoảng 600 giờ và thời gian đàm thoại lên đến 13 giờ 40 phút. Nếu bạn là một người thường hay đi công tác xa không có nhiều điều kiện sạc pin thì 108 sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo.
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ: Lên đến 600 giờ. Thời gian đàm thoại: Lên đến 13 giờ 40 phút. Thời gian nghe nhạc: Lên đến 41 giờ |
Model | 108 |
Kết nối | Bluetooth v3.0, 2 SIM 2 sóng, Jack tai nghe 3.5mm |
Kích thước | 110.4 x 47 x 13.5 mm |
Bộ nhớ trong | 100KB |
Loại màn hình | TFT |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixels |
RAM | 4MB |
Quay phim | VGA |
Màu màn hình | 65.000 màu |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Xem phim, nghe nhạc, game, FM radio, đồng hồ, lịch, máy tính, … |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 70,2 (g) |
Màu sắc | Đỏ |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Kích thước màn hình | 1,8 (inches) |
Dung lượng pin | 950 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels |
Màn hình rộng | 1.8" |
Công nghệ màn hình | LCD |
Cảm ứng | Không |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim QVGA@15fps |
Độ phân giải | 0.4 MP |
Đèn Flash | Không |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Videocall | Không |
Độ phân giải | Không |
Quay phim | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | Không |
Hệ điều hành | Không |
Chip đồ họa (GPU) | Không |
Chipset (hãng SX CPU) | Không |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | Đang cập nhật |
Kết nối | |
Loại Sim | SIM thường |
Cổng kết nối/sạc | Không |
Kết nối khác | Không |
NFC | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
GPS | Không |
Băng tần 3G | Không có |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bluetooth | Có |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 110.4 mm - Ngang 47 mm - Dày 13.5 mm |
Trọng lượng | 70.2 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 950 mAh |
Loại pin | Pin Nokia BL-4C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Chức năng khác | Không |
Ghi âm | Không |
Xem phim | H.263, MP4 |
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC |