Màn hình: 5,5 inch tấm nền AMOLED
Bộ xử lý: MediaTek Helio P10
RAM: 4GB
Bộ nhớ trong: 64GB
Camera trước: 16MP với công nghệ Hi-light
Camera sau: 13MP
Pin: 2850 mAh
Cảm biến vân tay ở mặt trước
Hệ điều hành: Color OS 3.0
Tính năng camera | Hi-light camera nâng cao khả năng bắt sáng gấp 4 lần so với các loại camera thông thường, chế độ chụp Beautify 4.0 độc quyền của OPPO |
Model | F1 Plus |
Hệ điều hành | ColorOS 3.0, nền tảng Android 5.1 |
Kết nối | GSM : 850/900/1800/1900MHz, WCDMA : 850/900/1900/2100MHz, LTE : 1/3/5/7/8/28/38/39/40/41, Bluetooth 4.0, Wifi 802.11 a/b/g/n |
Tốc độ CPU | Octa-core 4 nhân 2.0, 4 nhân 1.2GHz |
Kích thước | 151.8 x 74.3 x 6.6mm |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels Full HD, 401ppi |
RAM | 4GB |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MT6755 |
Loại pin | Li-ion |
Số khe SIM | Dual 4G SIM |
Chip đồ họa | Mali T860 |
Loại sim | Nano + Micro |
Khối lượng | 145 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,5 (inches) |
Camera trước | 16 (MP) |
Dung lượng pin | 2.850 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 128 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Màn hình rộng | 5.5" |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Ảnh GIF, Gắn thẻ địa lý, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Panorama, Chạm lấy nét |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Flash màn hình, Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Độ phân giải | 16 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T860 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio P10 8 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
RAM | 4 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 53 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
NFC | Không |
Kết nối khác | OTG, Miracast |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ 4G | Có hỗ trợ 4G |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Bluetooth | V4.0, A2DP |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Trọng lượng | 145 g |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Kích thước | Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2850 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Xem phim | H.265, H.263, MP4 |
Chức năng khác | Sạc pin nhanh, Mở ứng dụng nhanh bằng vân tay, hình vẽ, Mặt kính 2.5D, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chạm 2 lần sáng màn hình |
Radio | Không |
Nghe nhạc | AAC, MP3, AAC+ |