Tổng quan | Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 55 inch | |
Độ phân giải | UHD | |
Tần số quét | CMR 1000 Hz | |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Có | |
Xem 3D | Có | |
Hiển thị | Công nghệ màn hình | Ultra Clear Panel |
Góc nhìn | 178/178 | |
Âm thanh | Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus / Dolby Pulse, DNSe+, DTS Premium Audio 5.1 |
Tổng công suất loa | 70W | |
Số lượng loa | 4 loa | |
Kết nối | Wifi | Có, Tích hợp |
Cổng internet (LAN) | Có | |
Cổng HDMI | Có, 4 cổng | |
Component video | Có | |
Composite video | ||
VGA | ||
USB | Có, 3 cổng | |
Tương tác thông minh | Điều khiển bằng cử chỉ | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Nhận diện khuôn mặt | Có | |
Thông tin chung | Kích thước có chân | 1245.6 x 756.9 x 310.2 |
Khối lượng có chân | 23.6 | |
Kích thước không chân | 1245.6 x 717.8 x 38.6 | |
Khối lượng không chân | 22.2 | |
Công nghệ sản xuất | Hàn Quốc | |
Sản xuất tại | Việt Nam | |
Năm sản xuất |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 1000 Hz CMR |
Kết nối | |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng VGA | Không |
USB | 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Có 3D Thụ động |
Tổng công suất loa | 70 W |
Thông tin chung | |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 124.56 cm - Cao 75.69 cm - Dày 31.02 |
Khối lượng có chân | 23.6 |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 124.56 cm - Cao 71.78 cm - Dày 3.86 cm |
Khối lượng không chân | 22.2 kg |
Năm sản xuất | 2013 |