Khối lượng giặt: 11 kg
Máy giặt cửa trên - Lồng đứng
Động cơ: Truyền động trực tiếp
Công nghệ Inverter
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 11.0 kg |
Công nghệ Inverter | Có |
Động Cơ | Dẫn động trực tiếp |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Công nghệ giặt | Giặt 6 chuyển động - 6 motion |
Tính năng khác | Mâm giặt thép không gỉ |
Lồng Giặt | Thép không gỉ |
Chương trình giặt | Đa dạng |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Anh/Việt |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hẹn Giờ | Có |
Hộc nước xả | Có |
Nắp máy | Kính chịu lực |
Hộc nước giặt | Có |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | LG (Thương hiệu: Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Thông tin chung | |
Inverter | Có |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Hãng không công bố |
Hiệu suất sử dụng điện | 6.2 Wh/kg |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Tốc độ quay vắt | Đang cập nhật |
Khối lượng giặt | 11 Kg |
Kiểu động cơ | Truyền động trực tiếp bền & êm |
Công nghệ giặt | |
Tiện ích | Vệ sinh lồng giặt |
Chương trình hoạt động | 8 chương trình |
Công nghệ giặt | Giặt 6 chuyển động |
Tổng quan | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
Số người sử dụng | Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) |
Chất liệu nắp máy | Kính chịu lực |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 99.2 cm - Ngang 59 cm - Sâu 60.6 cm - Nặng 42.5 kg |