Internet TV, 55inch
Độ phân giải: FHD
Tần số quét: 400 Hz
Kết nối: USB, HDMI, Wifi, LAN
Tổng quan | |
Loại Tivi: | Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình: | 55 inch |
Độ phân giải: | Full HD (1920 x 1080) |
Chỉ số hình ảnh: | Hãng không công bố |
Tần số quét: | BMR (Backlight Motion Rate) 400 Hz |
Kết nối | |
Kết nối Internet: | Wifi tích hợp sẵn, Cổng LAN cắm dây mạng |
Cổng HDMI: | 3 cổng |
Cổng AV: | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng VGA: | Không |
Cổng xuất âm thanh: | Jack loa 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out) |
USB: | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được: | FLV, MP4, MPEG, WMV, 3GP, AVI, M4V, MKV |
Định dạng phụ đề TV đọc được: | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: | BMP, JPEG |
Định dạng âm thanh TV đọc được: | WMA, AC3, FLAC, WAV, MP3, AAC |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: | DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi (Cập nhật đến ngày 5/5/2015) | |
Hệ điều hành, giao diện: | My Home Screen |
Các ứng dụng sẵn có: | Trình duyệt web, YouTube |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: | Zing TV, Zing Mp3, Facebook, Vnexpress |
Remote thông minh: | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột: | Đang cập nhật |
Tương tác thông minh: | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh: | Tấm nền IPS, Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive |
Tivi 3D: | Không |
Công nghệ âm thanh: | Stereo |
Tổng công suất loa: | 20 W (10 W x 2 loa) |
Thông tin chung | |
Công suất: | 175 W |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang 124.4 cm - Cao 72.1cm - Dày 6.8 cm |
Khối lượng có chân: | 19 kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 124.4 cm - Cao 78.2cm - Dày 25.9 cm |
Khối lượng không chân: | 17 kg |
Nơi sản xuất: | Việt Nam |
Năm sản xuất: | 2016 |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 400 Hz BMR |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
USB | 2 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Jack loa 3.5 mm |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, AC3, MP3, WAV, WMA, FLAC |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPEG |
Cổng VGA | Không |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MP4, MPEG, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Tấm nền IPS |
Tổng công suất loa | 20 W (10 W x 2 loa) |
Công nghệ âm thanh | Stereo |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 124.4 cm - Cao 78.2cm - Dày 25.9 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 124.4 cm - Cao 72.1cm - Dày 6.8 cm |
Năm sản xuất | 2016 |
Công suất | 175 W |
Khối lượng có chân | 19 kg |
Khối lượng không chân | 17 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, NetFlix |
Hệ điều hành, giao diện | My Home Screen |
Tương tác thông minh | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Remote thông minh | Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối (chuột chỉ dùng được khi mở trình duyệt web) |