Lenovo A526

Lenovo A526

Nhãn hiệu: Lenovo
  • Màn hình: FWVGA, 4.5", 480 x 854 Pixels
  • CPU: MTK 6582M, 4 nhân, 1.3 GHz
  • RAM 1 GB
  • Hệ điều hành: Android 4.2 (Jelly Bean)
  • Camera chính: 5.0 MP, Quay phim HD 720p
  • Camera phụ: VGA (0.3 Mpx)
  • Bộ nhớ trong: 4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài: 32 GB
  • Dung lượng pin: 2000 mAh
Dán Trong Lenovo A526 - Phụ Kiện TPHCM
Dán Trong Lenovo A526
- Phụ Kiện TPHCM
4.500
Cập nhật 1 năm trước
Xả hàng ốp nilkin chunh hang lenovo A526-30k - giaso1
Xả hàng ốp nilkin chunh hang lenovo A526-30k
- giaso1
30.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm Ứng thay thế Lenovo A526 - YEN HOA MOBILE 1
Cảm Ứng thay thế Lenovo A526
- YEN HOA MOBILE 1
49.000
Cập nhật 1 năm trước
Màn Hình thay thế LCD Lenovo A526 - YEN HOA MOBILE 1
Màn Hình thay thế LCD Lenovo A526
- YEN HOA MOBILE 1
49.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Lenovo A526 hiệu Nillkin dạng sần - giaso1
Ốp lưng Lenovo A526 hiệu Nillkin dạng sần
- giaso1
50.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin lenovo BL192 Dùng Cho Lenovo A526 / A529 / A680 / A590 / A300 / A750 / A388 - Thành Chi Mobile
Pin lenovo BL192 Dùng Cho Lenovo A526 / A529 / A680 / A590 / A300 / A750 / A388
- Thành Chi Mobile
65.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Lenovo BL192 dùng cho A680 ,A750, A526 - Phụ kiện điện thoại 2025
Pin Lenovo BL192 dùng cho A680 ,A750, A526
- Phụ kiện điện thoại 2025
105.000
Cập nhật 10 tháng trước
Cảm ứng lenovo A526 - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI KIỀU OANH
Cảm ứng lenovo A526
- PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI KIỀU OANH
110.000
Cập nhật 1 năm trước
Màn hình Lenovo A526 - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI KIỀU OANH
Màn hình Lenovo A526
- PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI KIỀU OANH
149.000
Cập nhật 1 năm trước
3.3
5
0
4
1
3
2
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Quách quang Tự
14/08/2015
Tôi đang dùng lenovo a526,trầy xước ít có nhu cầu muốn ban tam 1tr.ai có nhu cầu lien hệ nhé
thien
11/05/2015
bo nho trong 2G ma noi 4G...
marco
06/02/2015
xài cũng tạm, được cái pin trâu
Thông tin chung
Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
Ngôn ngữ
Tiếng Việt, Tiếng Anh
Màn hình
Loại màn hình IPS LCD
Màu màn hình
16 triệu màu
Chuẩn màn hình
FWVGA
Độ phân giải
480 x 854 Pixels
Màn hình rộng
4.5"
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Chụp hình & Quay phim
Camera sau 5.0 MP
Camera trước
VGA (0.3 Mpx)
Đèn Flash
Không
Tính năng camera
Tự động lấy nét
Quay phim
Quay phim HD 720p
Videocall
Hỗ trợ VideoCall qua Skype
CPU & RAM
Tốc độ CPU 1.3 GHz
Số nhân
4 nhân
Chipset
MTK 6582M
RAM
1 GB
Chip đồ họa (GPU)
Mali-400
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ Không giới hạn
Bộ nhớ trong (ROM)
4 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa
32 GB
Thiết kế & Trọng lượng
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng
Kích thước
132x67.6x11.1 mm
Trọng lượng (g)
145
Thông tin pin
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
2000 mAh
Pin có thể tháo rời
Kết nối & Cổng giao tiếp
3G HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4G
Không
Loại Sim
SIM bình thường
Khe gắn Sim
2 SIM 2 sóng
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS
A-GPS
Bluetooth
V4.0 with A2DP
GPRS/EDGE
Jack tai nghe
3.5 mm
NFC
Không
Kết nối USB
Micro USB
Kết nối khác
Không
Cổng sạc
Micro USB
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc
MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm
Giới hạn cuộc gọi
Không
FM radio
Chức năng khác
Mạng xã hội ảo
Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch

Giá Lenovo A526 mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Độ phân giải 480 x 854 pixels
    Màn hình rộng 4.5"
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Camera sau
    Đèn Flash Không
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
    Camera trước
    Quay phim
    Độ phân giải 0.3 MP
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Tốc độ CPU 1.3 GHz
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit
    Chip đồ họa (GPU) Mali-400
    Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Bộ nhớ trong 4 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 1.5 GB
    Kết nối
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Loại Sim SIM thường
    Băng tần 3G HSDPA 900/2100
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Số khe sim 2 SIM
    Kết nối khác Không
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Chất liệu Nhựa
    Trọng lượng 145 g
    Kích thước Dài 132 mm - Ngang 66.7 mm - Dày 11.1 mm
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2000 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
    Radio
    Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV, H.263

    Sản phẩm cùng tầm giá