Hệ điều hành: Mac OS Leopard OX 10.5
Bộ vi xử lý: Intel Core i7 Processor 2.9GHz
RAM: 8GB DDR3
Ổ cứng: 750GB
Màn hình: 13.3 inch
Dòng sản phẩm | laptop-apple.html">MacBook Pro |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1280 × 800) |
Bộ vi xử lý | |
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i |
Processor Model | i7-3520M (Ivy Bridge) |
Tốc độ CPU | 2.9GHz (Max Turbo Frequency 3.6GHz) |
CPU FSB | Đang chờ cập nhật |
Bộ nhớ đệm | 4.0MB L3 cache |
Bộ nhớ chính | |
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 8.0GB |
Khả năng nâng cấp RAM | Đang chờ cập nhật |
Ổ cứng | |
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA |
Ổ cứng (HDD) | 750GB |
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM |
Đồ họa | |
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 4000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật |
Hệ điều hành | |
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion |
Ổ đĩa | |
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) |
Thông số khác | |
Built In | Touchpad |
Webcam gắn sẵn (built in) | |
Màn hình rộng (WIDE) | |
Màn gương | |
Bluetooth | |
Airport Extreme | |
Các cổng giao tiếp | USB |
Gigabit LAN | |
WLAN (Wireless LAN) | |
Bluetooth | |
Audio Port | |
Bộ đọc thẻ nhớ | |
Mini DVI | |
MagSafe Port | |
FireWire 800 | |
DVI | |
VGA out | |
Mini DisplayPort | |
Thunderbolt | |
Gói sản phẩm | |
Cable kèm theo | Cable IEEE1394 |
Cable TV Out | |
Phần mềm kèm theo | Chi tiết |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 220v |
Xuất xứ | Mỹ (LL) |