Tổng quan | Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 32 inch | |
Độ phân giải | HD 1366 x 768 | |
Tần số quét | 50 Hz | |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Có | |
Xem 3D | Không | |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Không | |
Hiển thị | Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ ánh sáng tự nhiên |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
Âm thanh | Công nghệ âm thanh | Công nghệ màn loa xoắn ốc độc quyền |
Tổng công suất loa | 10W | |
Số lượng loa | 2 loa | |
Kết nối | Wifi | Có, Cần USB Wifi |
Cổng internet (LAN) | Có | |
Cổng HDMI | Có, 3 cổng | |
Component video | Có | |
Composite video | Có | |
VGA | Có | |
USB | Có, 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim | |
Tương tác thông minh | Điều khiển bằng cử chỉ | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Không | |
Nhận diện khuôn mặt | Có | |
Thông tin chung | Kích thước có chân | 736 × 470 × 152 mm |
Khối lượng có chân | 6.7 kg | |
Kích thước không chân | 736 × 430 × 52 mm | |
Khối lượng không chân | 5.8 kg | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Năm sản xuất | 2014 |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình | 32 inch |
Chỉ số hình ảnh | Đang cập nhật |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 100 Hz |
Độ phân giải | HD |
Kết nối | |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Cổng HDMI | 3 cổng |
USB | 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Kết nối Internet | Không |
Cổng AV | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 10 W |
Thông tin chung | |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 73.6 cm - Cao 43 cm - Dày 5.2 cm |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 73.6 cm - Cao 47 cm - Dày 15.2 cm |
Khối lượng có chân | 6.7 kg |
Khối lượng không chân | 5.8 kg |
Công suất | 40 W |
Năm sản xuất | 2014 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Các ứng dụng sẵn có | Không |
Remote thông minh | Không |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối Bàn phím, chuột | Không |