Huawei Y5 II

Huawei Y5 II

Nhãn hiệu: Huawei

Màn hình: 5.0 inches
HĐH: Android 5.1
CPU: Quad Core 1.3GHz
Camera: 8 MP
Pin: 2200mAh

Ốp lưng Huawei Y5 II Nhám viền Dẻo đen - Phụ Kiện TPHCM
Ốp lưng Huawei Y5 II Nhám viền Dẻo đen
- Phụ Kiện TPHCM
4.500
Cập nhật 1 năm trước
Huawei Y5 II/ Y5 2 ốp lưng silicon trong suốt - reanddep
Huawei Y5 II/ Y5 2 ốp lưng silicon trong suốt
- reanddep
8.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Huawei Y5 II Nhám viền Dẻo đen - huawei-y5ii-nhamvienden - LPS
Ốp lưng Huawei Y5 II Nhám viền Dẻo đen - huawei-y5ii-nhamvienden
- LPS
10.000
Cập nhật 6 tháng trước
Dán cường lực chống trầy Huawei Gr5 - Gr5 Mini - Nova 2i - Nova 3E - Nova 3i - P8 - P8 Lite - Y3 2017 - Y5 2017 - Y5 II - 540_46148831 - LPS
Dán cường lực chống trầy Huawei Gr5 - Gr5 Mini - Nova 2i - Nova 3E - Nova 3i - P8 - P8 Lite - Y3 2017 - Y5 2017 - Y5 II - 540_46148831
- LPS
10.000
Cập nhật 6 tháng trước
Ốp lưng Huawei Y9 Prime 2019/Y9 2019/Y7/Y7 Pro (2018/2019)/Y6 Prime 2018/Y6 II/Y5 2/Honor 5A/7A/7C - Vua Phụ Kiện Official
Ốp lưng Huawei Y9 Prime 2019/Y9 2019/Y7/Y7 Pro (2018/2019)/Y6 Prime 2018/Y6 II/Y5 2/Honor 5A/7A/7C
- Vua Phụ Kiện Official
11.900
Cập nhật 10 tháng trước
CƯỜNG LỰC HUAWEI Y5 II - ttk_shop
CƯỜNG LỰC HUAWEI Y5 II
- ttk_shop
13.000
Cập nhật 1 năm trước
Kính cường lực HUAWEI Y5/Y5 II trong suốt - phongcachtreshop
Kính cường lực HUAWEI Y5/Y5 II trong suốt
- phongcachtreshop
13.000
Cập nhật 1 năm trước
Kính cường lực Huawei Y5 II / Y5 2 - reanddep
Kính cường lực Huawei Y5 II / Y5 2
- reanddep
13.000
Cập nhật 1 năm trước
Dán cường lực chống trầy Huawei Y5 II - huawei-y5ii-dancl - LPS
Dán cường lực chống trầy Huawei Y5 II - huawei-y5ii-dancl
- LPS
15.000
Cập nhật 6 tháng trước
Dán cường lực chống trầy Huawei Y5 II - Phụ Kiện TPHCM
Dán cường lực chống trầy Huawei Y5 II
- Phụ Kiện TPHCM
15.000
Cập nhật 1 năm trước
4.3
5
2
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Nam
05/12/2016
Noi chung la dung dc
Phong
27/11/2016
Khá tốt .Antutu mạnh hơn J5 2016
Thịnh
05/11/2016
Rất tốt so với tầm giá
Màn hình
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải: 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng: 5"
Cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng: Kính thường
Camera sau
Độ phân giải: 8 MP
Quay phim: Có quay phim
Đèn Flash:
Chụp ảnh nâng cao: Chạm lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét
Camera trước
Độ phân giải: 2 MP
Quay phim:
Videocall: Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
Thông tin khác: Đèn Flash trợ sáng
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU): MTK 6582 4 nhân 32-bit
Tốc độ CPU: 1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU): Mali-400
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: 1 GB
Bộ nhớ trong: 8 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G: HSDPA 1900/2100
Hỗ trợ 4G: Không hỗ trợ 4G
Số khe sim: 2 SIM 2 sóng
Loại Sim: Micro SIM
Wifi: Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n
GPS: A-GPS
Bluetooth: V4.0, LE
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 143.8 mm - Ngang 72 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng: 135 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 2200 mAh
Loại pin: Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: DivX, MP4, WMV, WMV9, Xvid, 3GP
Nghe nhạc: MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, Midi, AAC++
Ghi âm:
Radio:
Chức năng khác: Không

Giá Huawei Y5 II mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Màn hình rộng 5"
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Gắn thẻ địa lý
    Độ phân giải 8 MP
    Quay phim Đang cập nhật
    Camera trước
    Thông tin khác Đèn Flash trợ sáng
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Độ phân giải 2 MP
    Quay phim
    Hệ điều hành - CPU
    Tốc độ CPU 1.3 GHz
    Chip đồ họa (GPU) Mali-400
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    RAM 1 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 3.2 GB
    Bộ nhớ trong 8 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Kết nối
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Bluetooth V4.0, LE
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Băng tần 3G HSDPA 1900/2100
    GPS A-GPS
    Kết nối khác Không
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Jack tai nghe 3.5 mm
    NFC Không
    Số khe sim 2 SIM
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Loại Sim Micro SIM
    Thiết kế & Trọng lượng
    Trọng lượng 135 g
    Chất liệu Nhựa
    Kích thước Dài 143.8 mm - Ngang 72 mm - Dày 8.9 mm
    Thiết kế Pin rời
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Dung lượng pin 2200 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm
    Radio
    Xem phim MP4, WMV, WMV9, Xvid, DivX, 3GP
    Nghe nhạc AAC++, MP3, WAV, eAAC+, OGG, Midi, WMA
    Chức năng khác Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Chạm 2 lần sáng màn hình, Siêu tiết kiệm pin

    Sản phẩm cùng tầm giá