LG G2 16GB D802

LG G2 16GB D802

Nhãn hiệu: LG

Cụm phím điều khiển ở mặt lưng độc đáo, viền màn hình siêu mỏng giúp kích thước của máy không quá lớn, thuận tiện để sử dụng bằng một tay

Camera thế hệ mới công nghệ chống rung quang học giúp chụp ảnh cực tốt trong điều kiện thiếu sáng

Vi xử lý thuộc loại mạnh nhất hiện nay mang đến những trải nghiệm xem phim, chơi game thú vị

4.0
5
0
4
1
3
0
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
joeto
09/09/2014
chắc chờ sang năm thì giá của nó cũng ngang với em G 6tr rưỡi bây h xúc là ngon
  • Thông tin chung
    • Hệ điều hành

      Hệ điều hành là một phần mềm chuyên dụng để điều hành, quản lí chiếc điện thoại của bạn.

      Android 4.2.2 (Jelly Bean)

    • Ngôn ngữ

      Ngôn ngữ là chức năng điện thoại hỗ trợ nhiều loại ngôn ngữ khác nhau nhằm hỗ trợ người dùng sử dụng ngôn ngữ phù hợp

      Tiếng Việt, Tiếng Anh

  • Màn hình
    • Loại màn hình

      True HD-IPS + LCD

    • Màu màn hình

      16 triệu màu

    • Chuẩn màn hình

      Chuẩn cho độ phân giải của màn hình được quy định bởi hiệp hội điện tử quốc tế

      Full HD

    • Độ phân giải

      Độ phân giải (resolution) là số các ảnh điểm (pixel) mà màn hình có thể hiển thị. Ảnh điểm là các điểm riêng lẻ tạo nên hình ảnh trên màn ảnh.

      1080 x 1920 pixels

    • Màn hình rộng

      là thông số chỉ độ lớn hay nhỏ của màn hình điện thoại tính bằng đơn vị: inch

      5.2"

    • Công nghệ cảm ứng

      Là công nghệ giúp người dùng tương tác trực tiếp trên màn hình thiết bị

      Cảm ứng điện dung đa điểm

  • Chụp hình & Quay phim
    • Camera sau

      là camera chính với chức năng chụp ảnh trên điện thoại di động và lưu lại những hình ảnh vào bộ nhớ máy hoặc thẻ nhớ.

      13 MP

    • Camera trước

      là một camera nhỏ thường nằm ở mặt trước điện thoại.

      2.1 MP

    • Đèn Flash

    • Tính năng camera

      Đặc tính máy ảnh là những đặc điểm cơ bản và nổi bật của máy ảnh trên điện thoại di động nhằm hỗ trợ người dùng có những bức ảnh sống động nhất

      Tự động lấy nét, chạm lấy nét
      Nhận dạng khuôn mặt
      Chống rung quang học

    • Quay phim

      là chức năng ghi lại hình ảnh dưới dạng video trên điện thoại di động.

      Quay phim FullHD 1080p@60fps

    • Videocall

      là dịch vụ thoại có kèm hình ảnh, áp dụng cho các thiết bị đầu cuối có gắn camera và màn hình hiển thị, cho phép người sử dụng có thể nghe và thấy hình chuyển động gần như ngay tức thì của nhau.

      Hỗ trợ VideoCall qua Skype

  • CPU & RAM
    • Tốc độ CPU

      là thuộc tính thể hiện tốc độ xử lý của CPU tích hợp trong máy

      2.26 GHz

    • Số nhân

      4 nhân

    • Chipset

      Chipset là con chip hoặc bộ chíp chủ điều khiển mainboard

      Qualcomm Snapdragon 800

    • RAM

      2 GB

    • Chip đồ họa (GPU)

      GPU (Graphics Processing Unit) là bộ nhớ dùng để xử lý đồ họa sử dụng cho các ứng dụng cần công nghệ xử lý 3D

      Adreno 330

  • Bộ nhớ & Lưu trữ
    • Danh bạ

      Danh bạ là nơi lưu trữ thông tin số điện thoại của bạn bè và người thân

      Không giới hạn

    • Bộ nhớ trong (ROM)

      là bộ nhớ mặc định của nhà sản xuất dùng để lưu trữ tất cả mọi dữ liệu trên điện thoại di động như: phần mềm hoạt động máy, danh bạ, tin nhắn, hình ảnh, nhạc chuông...

      16 GB

    • Thẻ nhớ ngoài

      Một khe cắm đặc biệt để chèn một thẻ nhớ.

      Không

    • Hỗ trợ thẻ tối đa

      Hỗ trợ thẻ tối đa là chức năng điện thoại có thể gắn thẻ nhớ ngoài vào máy với dung lượng lớn.

      Không

  • Thiết kế & Trọng lượng
    • Kiểu dáng

      Kiểu dáng điện thoại của điện thoại

      Thanh + Cảm ứng

    • Kích thước

      138.5 x 70.9 x 8.9mm

    • Trọng lượng (g)

      Trọng lượng điện thoại thể hiện độ nặng nhẹ của của sản phẩm được tính bằng đơn vị Gram (g)

      143

  • Thông tin pin
    • Loại pin

      Pin chuẩn Li-Ion

    • Dung lượng pin

      Dung lượng của pin được đo bằng đơn vị miliampe giờ

      3000 mAh

    • Pin có thể tháo rời

      Không

  • Kết nối & Cổng giao tiếp
    • 3G

      3G, hay 3-G, (viết tắt của third-generation technology) là công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba, cho phép truyền cả dữ liệu thoại và dữ liệu ngoài thoại (tải dữ liệu, gửi email, tin nhắn nhanh, hình ảnh...).

      HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps

    • 4G

    • Loại Sim

      Micro SIM

    • Khe gắn Sim

      Hỗ trợ đa sim là chức năng điện thoại di động cùng lúc có thể sử dụng nhiều sim khác nhau cùng online trên một điện thoại.

      1 Sim

    • Wifi

      Wi-Fi hay mạng 802.11 là hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến, giống như điện thoại di động, truyền hình và radio.

      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot

    • GPS

      GPS (Global Positioning System - Hệ thống định vị toàn cầu) là hệ thống dựa vào các vệ tinh toàn cầu để xác định vị trí trên trái đất.

      A-GPS

    • Bluetooth

      Bluetooth là một công nghệ cho phép truyền thông giữa các thiết bị với nhau mà không cần cáp và dây dẫn.

      V4.0 with A2DP

    • GPRS/EDGE

      GPGS (General Packet Radio Service) là dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp

    • Jack tai nghe

      Jack tai nghe là chuẩn đầu ra dùng để kết nối với tai nghe

      3.5 mm

    • NFC

    • Kết nối USB

      Chuẩn kết nối của điện thoại với máy tính thông qua cáp để truyền tải trao đổi giữ liệu giữa máy tính và điện thoại.

      Micro USB

    • Kết nối khác

      Không

    • Cổng sạc

      Micro USB

  • Giải trí & Ứng dụng
    • Xem phim

      là chức năng coi video trên điện thoại di động

      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX

    • Nghe nhạc

      là một chức năng máy điện thoại di động có thể nghe nhạc với các định dạng file MP3, ACC, WAV...

      MP3, WAV, WMA, eAAC+

    • Ghi âm

      Ghi âm là chức năng thu lại (ghi lại) âm thanh xung quanh và lưu trữ vào bộ nhớ của điện thoại để có thể nghe lại.

    • Giới hạn cuộc gọi

      Tính năng giúp ngắt cuộc gọi sau một khoảng thời gian định sẵn

      Không

    • FM radio

      Một tính năng cho phép người dùng có thể sử dụng điện thoại như một máy phát radio

    • Chức năng khác

      Mạng xã hội ảo
      Gmail, Youtube, Google Map, Google Search, Google Talk
      Micro chuyên dụng chống ồn

Giá LG G2 16GB D802 mới nhất

    Màn hình
    Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Màn hình rộng 5.2"
    Công nghệ màn hình True HD-IPS LCD
    Camera sau
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@60fps
    Đèn Flash
    Độ phân giải 13 MP
    Camera trước
    Độ phân giải 2.1 MP
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Tốc độ CPU 2.26 GHz
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 800
    Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 330
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
    Hỗ trợ thẻ tối đa Không
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Kết nối
    Loại Sim Micro SIM
    Kết nối khác Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Jack tai nghe 3.5 mm
    NFC
    Số khe sim 1 SIM
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Trọng lượng 143 g
    Kích thước Dài 138.5 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 8.9 mm
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 3000 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Ghi âm
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
    Xem phim MP4, DivX, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)

    Sản phẩm cùng tầm giá