Hệ điều hành: iOS 10
Màn hình rộng: 4.7 inch
Camera sau: 12 MP
Tốc độ CPU: 2.3 GHz
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | APPLE |
Xuất xứ | Chính hãng |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1334 x 750 Pixels |
Màn hình rộng | 4.7 inch |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | 12 MP |
Camera trước | 7 MP |
Đèn Flash | Dual-tone LED |
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama/ Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Panorama, Retina Flash |
Quay phim | Có |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
Số nhân | 4 nhân |
Chipset | Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
RAM | 2 GB |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 - Dày 7.1 mm |
Trọng lượng (g) | 138 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1960 mAh |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G | HSPDA |
4G | 4G LTE Cat 9 |
Loại Sim | Nano Sim |
Khe gắn Sim | 1 Sim |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE |
Jack tai nghe | Không |
NFC | Có |
Kết nối USB | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
FM radio | Không |
Chức năng khác | Mở khóa nhanh bằng vân tay3D TouchChống nước, chống bụi |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic |
Màn hình rộng | 4.7" |
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP |
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Panorama, Retina Flash |
Độ phân giải | 7 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 2 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 28 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Kết nối | |
Jack tai nghe | Không |
Bluetooth | A2DP, LE, v4.2 |
NFC | Có |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band |
Số khe sim | 1 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 9 |
Loại Sim | Nano SIM |
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm |
Trọng lượng | 138 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Hợp kim Nhôm + Magie |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 1960 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Chức năng khác | Mở khóa nhanh bằng vân tay, 3D Touch, Chống nước, chống bụi |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), MP4, Xvid, DivX, H.265, AVI |
Nghe nhạc | FLAC, MP3, WAV, AAC, Lossless |
Radio | Không |