CPU: MTK 6589, 4 nhân, 1.2 GHz
Màn hình: 5.3"
Camera: 8.0 MP
Quay phim: Quay phim HD 720p@30fps
RAM 1 GB, Bộ nhớ trong: 4 GB
Tên sản phẩm | Điện thoại di động GIONEE Gpad G2 |
Mã số sản phẩm | HC00013276 |
Hãng | GIONEE |
Xuất Xứ | Không áp dụng |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Kích thước màn hình | 5.3 inches |
Hỗ trợ cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung |
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) |
Chipset | MTK 6589 |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
GPU | Mali 400MP |
Bộ nhớ trong (ROM) | 4Gb |
RAM | 1 Gb |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh, Việt |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32GB |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 2 MP |
Tính năng camera | LED flash |
Quay phim | có |
Video Call | có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G, 4G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Bluetooth | Có, v4.0 với A2DP |
GPRS | Có |
Trình duyệt | Wap 2.0/xHTML, HTML |
USB | Có |
Xem phim | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
FM Radio | Có |
Tai nghe | 3.5 mm |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | 145 x 73 x 9.9 mm |
Pin | Li-Ion 3000 mAh |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5.3" |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Độ phân giải | 2 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX544 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6589 |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Loại Sim | SIM thường |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 145 mm - Ngang 73 mm - Dày 9.9 mm |
Trọng lượng | 118.5 g |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Xem phim | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, 3GP, WMV |
Radio | Có |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |