Loại máy giặt: Thùng nghiêng
Khử mùi diệt khuẩn: Nano Ag+
Chức năng Auto Restart: Có
Chương trình giặt: 10 chương
Giặt thơm: Có
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 8.0 kg |
Công nghệ Inverter | Không |
Động Cơ | Curoa |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Công nghệ giặt | Nhiều luồng nước phun |
Tính năng khác | Giặt thơm, Chức năng Auto Restart, Vệ sinh lồng giặt, Hiệu suất năng lượng **** |
Lồng Giặt | Thép không gỉ |
Cảm Biến | Không |
Khử mùi diệt khuẩn | Nano Ag+ |
Chương trình giặt | 10 chương trình tự động (Tiêu chuẩn, Chăn mền, Ngâm, Hương thơm, Giặt nhanh, Giặt mạnh, Giặt nhẹ, ...) |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Việt |
Giặt nước nóng | Không |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hẹn Giờ | 1-12 giờ |
Hộc nước xả | Có |
Nắp máy | Nhựa |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Tốc độ vắt | 820 vòng/phút |
Công suất | 420W (111 w.h) |
Lượng nước tiêu thụ | 123 lít |
Màu sắc | Vàng kim (N) |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Trọng lượng | 42kg |
Kích thước (R*S*C) | 590 x 630 x 990 mm |
Thông tin chung | |
Kiểu động cơ | Truyền động dây Curoa |
Hiệu suất sử dụng điện | 14.2 Wh/kg |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 122 lít một lần giặt thường |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Khối lượng giặt | 8 Kg |
Tốc độ quay vắt | 820 vòng/phút |
Lồng giặt | Lồng nghiêng |
Inverter | Không |
Công nghệ giặt | |
Tiện ích | Khóa trẻ em |
Chương trình hoạt động | 10 chương trình (có giặt nhanh, giặt đồ trẻ con, giặt giảm nhăn....) |
Công nghệ giặt | Ag+ Silver Nano kháng khuẩn, khử mùi |
Tổng quan | |
Số người sử dụng | 4 - 5 người (7.5 - 8.5 kg) |
Chất liệu nắp máy | Nhựa |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Ngang 59 cm - Sâu 63 cm - Cao 99 cm - Nặng 40 kg |