HĐH Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Màn hình 6.8""; FHD 1080 x 1920
Bộ xử lý Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 Octacore 2.0 GHz
CortexA53
RAM 4GB
Camera chính 23MP f/2.0 tự động lấy nét
Camera phụ 8MP f/2.0
Tổng quan | |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100),3(1800),5(850),7(2600),8(900),18(800),19(800),20(800),26(850),28(700),38(2600),40(2300),41(2500) |
Ra mắt | tháng 5 năm 2016 |
Kích thước | |
Kích thước | 186.4 x 93.9 x 6.8 mm |
Trọng lượng | 233 g |
SIM | Nano-SIM, Micro-SIM |
Hiển thị | |
Loại | Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích cỡ màn hình | 1080p x 1920 pixels, 6.8 inches, 324 ppi |
Khác | - Cảm biến vân tay |
- Cảm ứng đa điểm | |
- Corning Gorilla Glass 4 | |
- Mặt kính chống thấm | |
- ASUS ZenUI 3.0 | |
- Cảm biến gia tốc | |
- Cảm biến ánh sáng | |
- Cảm biến con quay hồi chuyển | |
- Cảm biến la bàn số | |
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | có |
Bộ nhớ | |
Danh bạ | Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 64 GB, 4 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash),hỗ trợ lên đến 128 GB |
Truyền dữ liệu | |
GPRS | có |
EDGE | có |
Tốc độ 3G | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps |
NFC | không |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
USB | v2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 23 MP, f/2.0, laser/phase detection autofocus, OIS (4-axis),dual-LED (dual tone) flash |
Đặc điểm | 1/2.6" sensor size, 1 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama |
Quay phim | 2160p@30fps |
Camera phụ | 8 MP, f/2.0, 1080p |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) |
Bộ xử lý | Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 GPU: Adreno 510 |
Chipset | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 652 |
Tin nhắn | SMS(threaded view),MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Radio | không |
Trò chơi | có, có thể tải thêm |
Màu sắc | Trắng, Đen, Vàng |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
Định vị toàn cầu | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
Khác | - Fast battery charging: 60% in 40 min (Quick Charge 3.0) |
- MP3/WAV/eAAC+ player | |
- MP4/H.264 player | |
- Document viewer | |
- Photo/video edito | |
- Xem văn bản | |
- Xem / Chỉnh sửa hình ảnh | |
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói | |
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Ion 4600 mAh (không thế tháo rời) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 6.8" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Panorama, Chạm lấy nét |
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Độ phân giải | 23 MP |
Camera trước | |
Thông tin khác | Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 8 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz (4 nhân Cortex A72) + 1.4 GHz ( 4 nhân Cortex A53) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 652 8 nhân |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 510 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 4 GB |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Loại Sim | Micro SIM + Nano SIM |
NFC | Không |
Bluetooth | v4.2, EDR, LE, A2DP |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 6 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Kim loại |
Kích thước | Dài 186.4 mm - Ngang 93.9 mm - Dày 6.8 mm |
Trọng lượng | 233 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 4600 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Chức năng khác | Sạc pin nhanh, Mở khóa nhanh bằng vân tay |
Radio | Có |
Xem phim | AVI, 3GP, DivX, Xvid, WMV9, H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4 |
Nghe nhạc | Midi, Lossless, FLAC, AC3, WMA9, OGG, eAAC+, AAC+, WMA, WAV, MP3 |