Màn hình: Full HD, 5.5", 1080 x 1920 pixels
CPU: Snapdragon 615, 8 nhân, 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53 & 4 nhân
1.0 GHz Cortex-A53
RAM 2 GB
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
Camera chính: 13 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ: 4 Ultra pixel
Bộ nhớ trong: 16 GB
Thẻ nhớ ngoài: 128 GB
Dung lượng pin: 2600 mAh
Màn hình cảm ứng siêu nét
Điện thoại di động HTC Desire 826 được trang bị màn hình dùng công nghệ tương tác cao, độ nhạy cao. Màn hình sáng, rõ, đẹp với góc nhìn rộng, cảm ứng nhạy và chính xác, độ phân giải cao, hiển thị sắc nét, màu sắc rực rỡ. Nhờ đó sản phẩm đáp ứng nhanh và chính xác, thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người dùng.
Camera 13MP với nhiều tính năng
Điện thoại tích hợp một chiếc camera độ phân giải cao, tính năng geo-tagging, và nhiều tùy chỉnh độc đáo khác, giúp người dùng luôn lưu trữ lại được những khoảnh khắc vàng trong cuộc sống. Nhờ đó, bạn có thể lưu lại những khoảnh khắc đẹp trong đời như một kiểu "nhật ký bằng hình ảnh" với chất lượng cao nhất, nét nhất, đẹp nhất, dễ chia sẻ nhất.
Kết nối Wifi tốc độ cao, dung lượng pin khủng
HTC Desire 826 được tích hợp Wifi chuẩn 802.11 b/g/n cho phép người dùng truy cập internet tốc độ cao, bạn có thể thoải mái lướt web, tham gia mạng xã hội, đọc tin, kết nối trò chuyện với bạn bè. Sản phẩm sở hữu viên pin cao cấp với dung lượng lớn, đủ để bạn sử dụng máy suốt cả ngày làm việc mà không cần phải sạc pin.
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, lấy nét tự động, HDR |
Model | Desire 826 Dual SIM 16GB |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Kết nối | Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900; Băng tần 3G HSDPA 900/2100; Tốc độ 3G HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL; 4G; 2 SIM 2 sóng; Loại Sim: Nano SIM; Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot; GPS A-GPS và GLONASS; Bluetooth V4.0 with A2DP; Kết nối Micro USB,... |
Tốc độ CPU | 1GHz |
Kích thước | 158 x 77.5 x 8mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | Super LCD 3 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Snapdragon 615 |
Loại pin | Li-Po |
Tính năng khác | Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC); Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+; Ghi âm; FM radio |
Khối lượng | 183 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,5 (inches) |
Dung lượng pin | 2.600 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 128 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Công nghệ màn hình | Super LCD 3 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5.5" |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chạm lấy nét, HDR |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 4 Ultra pixel |
Thông tin khác | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz (4 nhân Cortex-A53) + 1.0 GHz (4 nhân Cortex-A53) |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 405 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 615 8 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | A2DP, V4.1 |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm |
Trọng lượng | 183 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Chức năng khác | Không |
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | WMA, MP3, WMA9 |