+ Cảm biến CMOS Sensor 20.1MP lớn 1" độ nhạy cao
+ Bộ xử lý ảnh mới nhất Canon DIGIC 7
+ Ống kính Canon qui đổi 28-84mm độ mở f/2-4.9
+ ISO mở rộng tới 12.800, tốc độ chụp tới 8.2 hình/s
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 7 |
Cảm biến ảnh | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.1 megapixel (tỷ lệ khuôn hình 3: 2) |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 inch |
Ống kính | |
Độ dài tiêu cự | Zoom 3x: 10.2 (W) - 30.6 (T) mm |
tương đương phim 35mm: 28 (W) - 84 (T) mm) | |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2.0 in.) - vô cực (W), 35cm (1.1 ft.) - vô cực (T) |
Ảnh Macro: 5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W)) | |
Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển |
Màn hình LCD | |
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1.040.000 điểm ảnh |
Tỷ lệ khuôn hình | 3: 02 |
Các tính năng | Màn hình cảm ứng (loại điện dung) |
Lấy nét | |
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: lấy nét bằng một lần chụp, Servo AF |
Lấy nét bằng tay | |
Khung AF | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) AF cảm ứng có sẵn |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm |
Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị) | Tự động, ISO 125 - ISO 12800 |
Tăng giảm 1/3 bước | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000sec. |
30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv) | |
(BULB) - 1/2000giây (ở chế độ M) | |
Khẩu độ | |
Loại khẩu độ | Màng chắn sáng |
f/số | f/2.0 - f/11 (W), f/4.9 - f/11 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash | 50cm - 6.0m (W), 50cm - 2.4m (T) (1.6 - 20ft. (W), 1.6 - 7.9ft. (T)) |
Thông số kỹ thuật chụp hình | |
Các chế độ chụp hình | C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, SCN*1, quay phim*2 |
*1 chụp chân dung, chụp quét, chụp sao*3, chụp chân dung, chụp quét, chụp sao | |
*2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, phim tua thời gian quay phim iFrame | |
*3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao, phim sao tua thời gian | |
Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim | |
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) | Xấp xỉ 8.1 ảnh/giây |
Thông số kĩ thuật ghi hình | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4: 3) |
Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 | |
Ảnh cỡ trung: 3248 x 2432 | |
Ảnh cỡ nhỏ 1: 2432 x 1824 | |
Ảnh cỡ nhỏ 2: 2112 x 1600 | |
Tỷ lệ khuôn hình: Ảnh tĩnh: (3: 2) | |
Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 | |
Ảnh cỡ trung: 3648 x 2432 | |
Ảnh cỡ nhỏ 1: 2736 x 1824 | |
Ảnh cỡ nhỏ 2: 2400 x 1600 | |
Tỷ lệ khuôn hình: 3: 2/16: 9/4: 3/1: 1 | |
Phim: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-13L |
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) | Xấp xỉ 235 ảnh |
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) | Xấp xỉ 315 ảnh |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 60 phút | Xấp xỉ 60 phút |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 98.0 x 57.9 x 31.3mm (3.9 x 2.3 x 1.2in.) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 206g (7.30z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, Vòng Điều khiển, Sạc bằng USB |