Độ lớn màn hình LCD (inch):2.7 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng):16 Megapixel
Độ phân giải ảnh lớn nhất:4608 x 3456
Optical Zoom (Zoom quang):12x
Digital Zoom (Zoom số):4.0x
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 165g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.9 x 57.1 x 27.2 mm |
Loại thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) SD High Capacity (SDHC) SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 16 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125-1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.5-54.0 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3-F6.3 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | USB WIFI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | Đang chờ cập nhật Quay phim Full HD |
Tính năng khác | High-performance NIKKOR lens EXPEED C2 image-processing engine Target finding AF Smart portrait system Scene auto selector Smile timer continuous mode |