Màn hình: WVGA, 4.0 inches
HĐH: Android 4.4
CPU: 2 nhân 1.0GHz
RAM: 512MB
Camera: 5.0 MP
2 SIM
Dung lượng pin: 1600 mAh
Thiết kế sang trọng, chắc chắn
Điện thoại Philips S309 có kiểu dáng thanh mảnh, thiết kế góc cạnh bo tròn tinh tế, cho bạn cảm giác cầm chắc tay. Máy sử dụng vỏ nhựa bóng cao cấp giúp làm tăng độ sang trọng, với nhiều màu sắc trẻ trung, cho người dùng nhiều lựa chọn hơn.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Philips S309 sử dụng màn hình TFT 4 inches, độ phân giải 480 x 800 pixels cho hình ảnh hiển thị trung thực, sắc nét, màu sắc tươi sáng. Máy tích hợp 2 camera độ phân giải cao, với nhiều tính năng quay/chụp, giúp bạn ghi và lưu trữ lại những khoảnh khắc đáng nhớ để chia sẻ với bạn bè, người thân. Ngoài ra, máy còn nhiều tính năng khác như: Xem phim, đọc báo, lướt web, kết nối mạng xã hội (Facebook, Twitter, Weibo), chơi game...
2 SIM 2 sóng online cùng lúc
Philips S309 hỗ trợ 2 SIM với chế độ chờ song song, cho bạn thoải mái liên lạc với người thân, đồng nghiệp. Dung lượng pin 1600mAh đủ để người dùng sử dụng cả ngày, không lo hết pin.
Xử lý tác vụ mượt mà
Máy trang bị vi xử lý vi xử lý 1.0GHz, ROM 4GB, RAM 512MB, chạy trên nền tảng Android 4.4 (KitKat) cho khả năng xỷ lý tác vụ mượt mà. Ngoài ra, với thẻ nhớ ngoài micro SD hỗ trợ lên đến 32GB, bạn có thể thoải mái download game, lưu trữ dữ liệu trên máy để sử dụng hàng ngày.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, chụp ảnh HDR |
Model | S309 $GB |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS/EDGE, Wi-Fi hotspot, Bluetooth v4.0, A2DP, microUSB v2.0, A-GPS |
Tốc độ CPU | 1.0GHz |
Kích thước | 127.6 x 64.7 x 10.8mm |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Loại màn hình | TFT |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
RAM | 512MB |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6572 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Xem video MP4/H.264/H.263, nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC, lịch tổ chức, xem văn bản, trình chiếu và biên tập hình ảnh, ghi âm/quay số bằng giọng nói, nhập liệu đoán trước từ, SMS, MMS, Email, Push Email, IM, FM radio, giả lập Java MIDP |
Số khe SIM | 2 SIM 2 sóng |
Loại sim | SIM bình thường |
Khối lượng | 126 (g) |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4 (inches) |
Camera trước | 0,3 (MP) |
Dung lượng pin | 1.600 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | TFT |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Màn hình rộng | 4" |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim WVGA@30fps |
Độ phân giải | 5 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6572 2 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 1.5 GB |
RAM | 512 MB |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Kết nối | |
Hỗ trợ 4G | Đang cập nhật |
Loại Sim | SIM thường |
Băng tần 3G | WCDMA 900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
NFC | Không |
Bluetooth | V4.0 |
GPS | A-GPS |
Kết nối khác | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 127.6 mm - Ngang 64.7 mm - Dày 10.8 mm |
Trọng lượng | 126 g |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 1600 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Nghe nhạc | MP3, AAC, AMR, WAV |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), H.263, MP4 |
Chức năng khác | Không |