Hỗ trợ 2 SIM 2 sóng
Màn hình rộng: 4.5"
Hệ điều hành: Android 4.4 (kitkat)
Tốc độ CPU: 1.3 GHz
RAM: 1GB
Camera sau: 8.0 MP
Thiết kế sang trọng, thanh lịch
Thiết kế của Gionee V4S khá gọn nhẹ với kích thước 131 x 65 x 7.8mm. Viền màn hình khá mỏng, bốn góc bo tròn cũng góp phần giúp máy trông thanh mảnh hơn, cầm vừa lòng bàn tay. Ba phím đặc trưng của Android được đặt ngoài màn hình cũng mang đến không gian rộng rãi hơn cho bạn chơi game, duyệt web.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Chất lượng hiển thị của Gionee V4S có sự tương đồng với Asus Zenfone 4, phiên bản 4.5 inch khi cùng được trang bị màn hình IPS và có độ phân giải 480 x 854 pixel. Nhờ vậy, Gionee V4S hỗ trợ bạn sử dụng máy ngoài trời khá tốt, hạn chế phản chiếu và bị lóa. Điểm nổi bật của Gionee V4S chính là chiếc camera sau 8MP chụp ảnh chất lượng cao. Đồng thời, máy cũng hỗ trợ lấy nét tự động, bắt ảnh nhanh giúp chụp ảnh sắc nét, chống nhòe. Người dùng được đáp ứng mọi nhu cầu cơ bản như chơi game, liên lạc, duyệt web nhanh chóng trên V4S.
Vi xử lý 4 nhân mạnh mẽ
Gionee V4S được trang bị cấu hình lõi tứ dùng chip MTK 6582, tốc độ 1.3GHz, RAM 1GB, bộ nhớ trong 8GB và hỗ trợ mở rộng đến 32GB bằng thẻ nhớ. Tuy nhiên, sự vượt trội của Gionee V4S chính là được trang bị sẵn hệ điều hành Android 4.4 Kitkat, giúp mọi tác vụ của người dùng mượt mà hơn, chơi game, lướt web đã hơn. Đồng thời, người dùng cũng sẽ tận dụng được tốt hơn kho ứng dụng khổng lồ Google Play khi máy có khả năng tương thích với hầu hết những ứng dụng mới hiện nay.
Tính năng camera | Làm đẹp gương mặt, Panorama, chạm lấy nét, tự động lấy nét. |
Thông số nổi bật | Hỗ trợ 2 SIM, màn hình 4.5 inch cảm ứng đa điểm, camera chính 8MP, camera trước 2MP, WiFi, Bluetooth, FM radio, Java, pin 1800mAh. |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ lên đến 324 giờ (2G), 324 giờ (3G). Thời gian đàm thoại liện tục đến 14 giờ 30 phút (2G) và 10 giờ (3G). |
Model | V4S 8GB |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, Bluetooth, GPS with A-GPS, micro USB, 2SIM 2 sóng |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 131 x 65 x 7.8 mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | HD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6582 |
Loại pin | Li-Po |
Tính năng khác | Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, phát video MP4/H.264, biên tập hình ảnh/video, xem văn bản, ghi âm/quay số bằng giọng nói, SMS, MMS, Email, IM, Java MIDP giả lập |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 85 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 1.800 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Màn hình rộng | 4.5" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Không |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 5.5 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
Loại Sim | Micro SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 85 g |
Kích thước | Dài 131 mm - Ngang 65 mm - Dày 7.8 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Xem phim | AVI, 3GP, H.264(MPEG4-AVC), H.263, MP4 |
Ghi âm | Có |