Tính năng: in, scan, copy, fax,pc fax, in đảo mặt tự động, in
wifi
Tốc độ in: 30 trang/phút
Độ phân giải bản in: 2400x600dpi
Khổ giấy: A4/Khay giấy: 250 tờ
Bộ nhớ: 32MB
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
Mực in: TN-2385, drum DR-2385
Tổng quan | |
Kỹ thuật in | Laser đơn sắc |
Bộ nhớ | 32 MB |
Màn hình | Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng | Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây, In, copy, scan, Fax, PC Fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in/fax/copy/scan), scan màu |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed, Ethernet, mạng không dây |
Loại mực | TN-2385 |
Chức năng In | |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Chức năng copy | |
Tốc độ copy | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
Phóng to/Thu nhỏ | 25% - 400% in 1% increments |
copy nhiều bản | Lên đến 99 trang |
Chức năng N trong 1 | Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Chức năng scan | |
Loại máy scan | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải | Tối đa 600 x 2400 dpi |
Tính năng "Scan to" | E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục |
Chức năng fax | |
Tốc độ fax | Khoảng 2.5 giây |
Tốc độ kết nối | 200 địa chỉ |
Gọi nhóm | 20 nhóm |
Địa điểm phát | 258 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi | Có |
Bộ nhớ | Lên đến 400 trang |
Báo hiệu hết giấy | Lên đến 400 trang |
PC Fax | Có (Windows® only) |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | 1 tờ |
Nạp bản gốc tự động | 35 tờ |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter |
Giấy đầu ra | 100 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In nền mờ | Có |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 409 x 398.5 x 316.5 mm |
Trọng lượng | 11.4kg |