Thương hiệu: Nokia
Hỗ trợ: 1 Sim
Màn hình: TFT hiển thị với 16 triệu màu
Camera: 2.0MP
Độ phân giải: 1600x1200 pixels
Dung lượng pin: 860mAh
Sản xuất tại Trung Quốc
Điều kiện | Refurbish |
Kích thước màn hình | 2.4 |
Model | 6300 |
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 10 x 4 x 1 |
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng bằng thẻ bảo hành |
Trọng lượng (KG) | 0.9 |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Số khe SIM | 1 |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | TFT |
Màn hình rộng | Đang cập nhật |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels |
Cảm ứng | Không |
Camera sau | |
Độ phân giải | 2 MP |
Quay phim | Quay phim VGA@30fps |
Đèn Flash | Không |
Camera trước | |
Videocall | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Không |
Tốc độ CPU | Đang cập nhật |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 2 GB |
Bộ nhớ trong | 8 MB |
Kết nối | |
Jack tai nghe | Đang cập nhật |
Số khe sim | 1 SIM |
Băng tần 3G | Không có |
Băng tần 2G | GSM 900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | USB 2.0 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 91 g |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 106.4 mm - Ngang 43.6 mm - Dày 13.1 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 850 mAh |
Loại pin | Pin Nokia BL-4C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, 3GP |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Nghe nhạc | AAC, WMA, MP3, AAC+ |