Tên sản phẩm | ĐTDĐ Huawei P8 - GRA-U00 Silver |
Hãng | Huawei |
Xuất Xứ | Chính hãng |
Màn hình hiển thị | IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1080 x 1920px |
Kích thước màn hình | 5.2" |
Hỗ trợ cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) |
Chipset | Hisilicon Kirin 620 |
CPU | 4 lõi Cortex-A53 2 GHz + 4 lõi Cortex-A53 1,5 GHz, mali-T628 MP4 |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16GB |
RAM | 3GB |
Ngôn ngữ hiển thị | Đa ngôn ngữ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 128GB |
Camera sau | 13MP |
Camera trước | 8MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, cảm biến BSI-CMOS, Khẩu f/2.0, Chống rung quang học (OIS), Đèn flash LED 2 tone màu |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Video Call | Có |
Tốc độ 3G, 4G | 3G: DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; 4G có |
Hỗ trợ sim | Đa sim |
Loại sim | Nano Sim |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct |
Trình duyệt | có |
USB | Micro USB |
Xem phim | mp4, H.264(MPEG4-AVC), H.263 |
Nghe nhạc | mp3, AAC, wma, FLAC |
Ghi âm | Có |
FM Radio | Có |
Tai nghe | 3.5mm |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | 144.9 x 72.1 x 6.4 mm |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Pin | 2680mAh |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5.2" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 8 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật |
Chipset (hãng SX CPU) | Hisilicon Kirin 930 8 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Kết nối | |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Loại Sim | Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Kết nối khác | NFC |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1700/1900/2100 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 144 g |
Chất liệu | Hợp kim Nhôm + Magie |
Kích thước | Dài 144.9 mm - Ngang 72.1 mm - Dày 6.4 mm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2680 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+, WAV, MP3 |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Radio | Có |