Màn Hình SUHD 55 inch
Độ phân giải Ultra HD 3840 x 2160
Tích hợp truyền hình kỹ thuật số DVB-T2&C
Sử dụng hệ điều hành Tizen
Chip 4x (Quad-Core Processor), Wifi tích hợp
Tổng quan | |
Loại Tivi | LED-SUHD |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét) | CMR 100 Hz |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Có |
Xem 3D | Không |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Hiển thị | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | UHD Upscaling, Nano Crystal Color |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | DTS Studio Sound, Dolby |
Tổng công suất loa | 20 W (10 W x 2) |
Số lượng loa | 2 loa |
Kết nối | |
Wifi | Có, Tích hợp |
Cổng internet (LAN) | Có |
Cổng HDMI | Có, 4 cổng |
Component video | Có |
Composite video | Không |
VGA | Không |
USB | Có, 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Chia sẻ thông minh | Quick Connect, Morning Brief, Multi-Link Screen,Smart Interaction |
Định dạng tập tin Tivi đọc được | |
Phim | AVI, MKV, ASF, WMV, MP4, 3GP, VRO, MPG, MPEG, TS, TP, TRP, MOV, FLV, VOB, SVI, DIVX |
Phụ đề phim | SRT, SMI, SUB, ASS/SSA, TXT, PSB, XSUB |
Hình ảnh | JPEG, JPG, JPE, BMP, PNG |
Âm thanh | MP3, M4A, MPA, AAC, FLAC, OGG, WMA, WAV, MID, MIDI |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành | Tizen OS |
Giao diện thông minh | Tizen OS, Future Ready |
Trình duyệt Web | Có, Tích hợp sẵn |
Youtube | Có, Tích hợp sẵn |
Không | |
Skype | Không |
Kết nối Bàn phím, Chuột | Bàn phím không dây, Bàn phím có dây |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có (Cần trang bị camera của hãng) |
Điều khiển bằng giọng nói | Có (Tiếng anh) |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Thông tin chung | |
Công suất | 320 W |
Kích thước có chân/đặt bàn (Dài x Cao x Dày) | 124.26 x 78.17 x 31 cm |
Khối lượng có chân | 17.7 kg |
Kích thước không chân/treo tường (Dài x Cao x Dày) | 124.26 x 71.84 x 6.32 cm |
Khối lượng không chân | 16.5 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2015 |
Kính 3D đi kèm | Không có kính |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz CMR |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Kết nối | |
Cổng HDMI | 4 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Cổng AV | Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MPEG, 3GP, MOV, MKV, M4V, FLV, AVI, MP4, DivX HD |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, FLAC, MKA, MIDI, MID, M4A, MP3 |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2C |
USB | 3 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPG, JPS, JPEG, MPO, RAW |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng VGA | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | DTS Sound Studio, Premium Sound 5.1 |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Công nghệ xử lý hình ảnh | PurColor |
Thông tin chung | |
Công suất | 272 W |
Khối lượng không chân | 16.6 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 124.26 cm - Cao 78.17 cm - Dày 31 cm |
Khối lượng có chân | 17.7 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 124.26 cm - Cao 71.85 cm - Dày 6.32 cm |
Năm sản xuất | 2015 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Kết nối Bàn phím, chuột | Không |
Remote thông minh | Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Netflix, VTV Plus, HTV Online |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Samsung Smart View |
Hệ điều hành, giao diện | Tizen OS |
Tương tác thông minh | Điều khiển cử chỉ (dùng camera hãng) |