Kích thước màn hình:4.5"
Hệ điều hành:Android Go Edition
Chip xử lý (CPU):MT6737 4 nhân
RAM:1 GB
Máy ảnh chính:5 MP
Bộ nhớ trong:8 GB
Dung lượng pin (mAh):2150 mAh
MẠNG | |
Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
RA MẮT | |
Ra mắt | |
THÂN MÁY | |
Kích thước | 133.6 x 67.8 x 9.5 mm |
Trọng lượng | |
Build | Plastic back |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM) |
MÀN HÌNH | |
Loại | Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.6% diện tích mặt trước) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16: 9 ratio (~218 ppi) |
Cảm ứng đa điểm | Có |
NỀN TẢNG | |
Hệ điều hành | Android v8.0.x (Oreo) |
Chipset | Mediatek MT6737M |
Bộ xử lý (CPU) | Quad-core 1.1GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T720 |
BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB, 1 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 64 GB |
MÁY ẢNH | |
Camera chính | 5 MP, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging |
Quay phim | 480p |
Camera phụ | 2 MP |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP | |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, với A-GPS |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
ĐẶC ĐIỂM | |
Cảm biến | Gia tốc |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Java | Không |
- MP4/H.264 player | |
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | |
- Photo/video editor | |
- Document viewer | |
- Xpress-on back covers | |
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 2150 mAh |
Chờ | lên đến 360 giờ (3G) |
Đàm thoại | lên đến 9 giờ (3G) |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |