Màn hình:IPS; 5.0 inches
CPU:Quad-core 1.3 GHz
RAM1 GB
Hệ điều hành:Android 4.4 (KitKat)
SIM:2 Sim
Camera:8.0 MP
Bộ nhớ trong:8 GB
Thẻ nhớ ngoài đến:32 GB
Dung lượng pin:3700 mAh
Vẻ ngoài mạnh mẽ, sang trọng
Bavapen B505 sở hữu nét mạnh mẽ và cá tính của một điện thoại màn hình 5 inches. Do dung lượng pin khủng nên B505 có phần nặng và dày hơn các đời máy trước đó trong đại gia đình Bavapen. Đổi lại, chiếc smartphone này tạo cảm giác cầm đầm tay và chắc chắn. Mặt trước điện thoại lấy sự đơn giản làm chủ đạo, loại bỏ bớt các chi tiết rườm rà nên chỉ còn một mặt gương phẳng, sáng và rộng. Cạnh bên B505 là một đường viền mạ vàng liền mạch sang trọng và gây được ấn tượng, mang cảm giác cứng cáp và chắc chắn không ngờ.
Tính năng hiện đại cho cuộc sống năng động
Bavapen B505 có tính năng Hotknot tích hợp trên Bavapen giúp truyền dữ liệu vô cùng nhanh chóng, hiệu quả, thuận tiện. Chỉ cần cả hai máy có hỗ trợ Hotknot thì người dùng xoay màn hình chạm vào nhau, lập tức những dữ liệu như hình ảnh, văn bản…sẽ được truyền trực tiếp cho nhau mà không cần cắm cáp dữ liệu hoặc thêm những thao tác thừa nào khác. Để người dùng có những trải nghiệm mới mẻ nhất với chiếc smartphone của mình, Bavapen đã tích hợp vào máy công nghệ giao tiếp cử chỉ thông minh. Người dùng sẽ có cảm giác như đang chơi đùa cùng chiếc điện thoại của mình khi vuốt màn hình lên, xuống, qua trái, phải để thực hiện các tính năng cần chọn.
Mượt mà trong từng hoạt động
Máy Bavapen B505 sở hữu chip lõi tứ MT6582 (Quad-core) Cortex A7, tốc độ xử lý 1,3 GHz từ MediaTek, RAM 1GB, ROM 8GB cho hiệu năng tốt, cảm giác máy chạy mượt mà trên hầu hết các tác vụ và ứng dụng. Về hệ điều hành, B505 sử dụng nền tảng Android 4.4, giúp người dùng có thêm những trải nghiệm mới với giao diện đồ họa mượt hơn. Nhờ dung lượng viên pin 3700mAh của Bavapen B505, cao gần gấp đôi so với dung lượng của một chiếc smartphone thông dụng trong cùng phân khúc, nên người dùng không phải tốn thời gian sạc thường xuyên. Do vậy, thời gian chờ của Bavapen B505 có thể kéo dài trên 10 ngày tùy theo nhu cầu sử dụng.
Tính năng camera | Chụp hình, quay phim, lấy nét tự động |
Xuất xứ | Chính hãng |
Model | B505 |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | 3G; Wifi; GPS; Bluetooth; GPRS/EDGE; Kết nối USB: Micro 5 chân; Cổng sạc: Micro USB. |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 144 x 71 x 10.3mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS |
Cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
RAM | 1GB |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6582 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Xem phim: 3GP,MP4, H264 (MPEG - AVC); Nghe nhạc: MP3, WAV, eAAC+; Ghi âm; Giới hạn cuộc gọi; FM radio; Chức năng khác: Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Vẽ hình thông minh để vào các chức năng,Chụp hình bằng giọng nói, Vẽ hình mở khóa, không chạm thông minh |
Số khe SIM | 2 |
Chip đồ họa | Mali-400MP |
Loại sim | 1 SIM thường và 1 Micro SIM |
Khối lượng | 190 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 3.700 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Chạm lấy nét, Tự động lấy nét |
Quay phim | Đang cập nhật |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Không |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 2 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
RAM | 1 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Bluetooth | Có |
Băng tần 3G | UMTS 2100 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Loại Sim | SIM thường + Micro SIM |
Kết nối khác | Không |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
NFC | Không |
GPS | Có |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 144 mm - Ngang 71 mm - Dày 10.3 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 190 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Xem phim | 3GP, MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265, AVI |
Nghe nhạc | Midi, MP3, WMA, WAV |