Loại máy lạnh: 1 HP
Công nghệ Inverter
Loại gas: R410A
Làm lạnh nhanh
Thông tin chung | |
Công suất Làm lạnh (BTU) | 9.000 BTU |
Công suất lạnh (HP) | 1.0 Hp |
Inverter-Tiết kiệm điện | Có |
Thể tích phòng sử dụng | Dưới 45 m3 |
Tính năng sản phẩm | |
Hướng không khí | Lên/Xuống: Có |
Thổi gió tự động | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khởi động sau khi cúp điện | Không |
Tự chuẩn đóan lỗi | Không |
Công suất tiêu thụ điện (đầu vào) | 600 W |
Nguồn điện | 220V/50Hz/1.5A |
Remote điều khiển | |
Bật/tắt màn hình hiển thị | Có |
Bật/tắt tiếng bíp | Có |
Chế độ quạt | Tự động hoặc chỉnh tay |
Thông số kĩ thuật | |
Loại gas | R-410a |
Kính thước dàn lạnh(RxCxS) mm | 831 x 293 x 270 mm |
Kích thước dàn nóng(RxCxS) mm | 780 x 550 x 290 mm |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Toshiba (Thương hiệu: Nhật Bản) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.800 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 0.58 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.99) |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải |
Tiện ích | Hoạt động siêu êm |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ HI Power |
Kháng khuẩn khử mùi | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Thông tin cục lạnh | Dài 83.1 cm - Cao 29.3 cm - Dày 27 cm - Nặng14 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 78 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 37 kg |