Khổ giấy | A4/A5 |
Scan hai mặt | Có |
Độ phân giải | 600dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Nguồn sáng | LED |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Độ phân giải phần cứng | 600 x 600 dpi |
Dung lượng khay ADF | 1. 50 tờ (A4/Letter, 70 g/m² hoặc 18 Lbs), độ dày tối đa dưới 5mm (0,2") |
2. 20 tờ (Danh thiếp) |
3. Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm. |
Lưu ý: Dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy |
Tốc độ quét (ADF) | 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút (Thang xám, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
25 tờ/phút, 50 ảnh/phút (Đen trắng, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
8 tờ/phút, 8 ảnh/phút (Chế độ mầu, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
Lưu ý: Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm quét, bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống |
Vùng quét (WxL) | Tối đa: 216 x 2500 mm (8,5” x 98,42”) |
Tối thiểu: 13,2 x 13,2 mm (0,52” x 0,52”) |
Kích thước giấy cho phép (WxL) | Tối đa: 220 x 2500 mm (8,66” x 98,42”) |
Tối thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2” x 2”) |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 50 - 105 g/m² (14 đến 28 Lbs) |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 1.5 |
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) | 100 |
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) | 20 |
Nút chức năng | 3 nút: Up, Down, Scan. |
9 phím chức năng. Tất cả có thể tùy. |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 1.66 Kgs (3.66 Lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 263 x 127.5 x 148 mm (10.36" x 5.02" x 5.83") |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 / 8 / 10 |
Mac OS X 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x/ 10.12.x/ 10.13.x/ 10.14.x |
Yêu cầu phần cứng | Bộ vi xử lý Pentium IV 2.4 GHz hoặc cao hơn |
Ổ DVD-ROM |
Một cổng USB 2.0 |
RAM 1GB (khuyến nghị 2GB hoặc cao hơn) |
Ổ cứng còn trống 2GB (Khuyến nghị 3 GB hoặc cao hơn) |