Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Nguồn sáng | LED |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Độ phân giải phần cứng | 600 x 600 dpi |
Dung lượng khay ADF | 50 tờ (70 g/m², 18 Lbs) Quét ra 100 ảnh ở 300 dpi, khổ A4, mầu Lưu ý: Độ phân giải và kích thước giấy có thể làm thay đổi số ảnh quét được trên mỗi tập tài liệu quét |
Tốc độ quét | 20 tờ/phút, 40 ảnh/phút (Mầu/Thang xám, 300 dpi, A4 đặt thẳng) |
Vùng quét (WxL) | Tối đa: 216 x 356 mm (8,5" x 14") Khổ giấy dài 216 x 1676 mm (8,5" x 66"), Tối thiểu: 13,2 x 13,2 mm (0,52" x 0,52") |
Kích thước giấy cho phép (WxL) | Tối đa: 244 x 356 mm (9,6" x 14") * khổ giấy dài 216 x 1676 mm (8,5" x 66") Tối thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2" x 2") |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 40 - 157 g/m² (12 - 40 Lbs) |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 2.000 |
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) | 300.000 |
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) | 50.000 |
Nguồn điện | 24 Vdc/2,7 A |
Chức năng mạng | Quét tới Thiết bị Di động Quét tới FTP (Hỗ trợ FTP/SFTP) Quét tới USB Quét tới PC Quét tới Email Quét tới Cloud Quét tới mạng (SMB) |
Giao diện kết nối | USB 2.0 x 2, USB 2.0 (Host) x 1, RJ45 (Kết nối mạng) x 1 |
Trọng lượng | 2,8 Kg (6,17 Lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 318 x 170 x 189 mm (12,53" x 6,69" x 7,45") |
Màn điều khiển | CPU: RK3288 Quad-Core Cortex-A17 1.6GHz Bộ nhớ: DDR3 1GB Màn hình: Màn hình IPS cảm ứng đa điểm rộng 7 inch, 1280x800 pixels |
Chuẩn kết nối | Chuẩn TWAIN |
Môi trường hoạt động | + 5 °C đến +35°C |
Phần mềm tải về qua URL | ABBYY FineReader 12.0 Sprint |