Dãy công suất 9000 BTU/H
Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
Dòng điện hoạt động 4.3 (A)
Điện năng tiêu thụ 990 (W)
Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg
Độ ồn 50 dBA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dãy công suất 9000 BTU/H
Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
Dòng điện hoạt động 4.3 (A)
Điện năng tiêu thụ 990 (W)
Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830: 2015) 4.34
Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm
Khối lượng dàn lạnh 8 kg
ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
Turbo (dBA) 41
Cao (dBA) 38
Trung bình (dBA) 34
Thấp (dBA) 41
Chế độ ngủ (dBA) 26
LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 550
Cao (m3/phút) 510
Trung bình (m3/phút) 460
Thấp (m3/phút) 400
Chế độ ngủ (m3/phút) 360
THÔNG SỐ DÀN NÓNG
Máy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W
Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg
Độ ồn 50 dBA
Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm
Khối lượng 21 kg
Giới hạn hoạt động 52 °CBD
Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4
Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5
Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0
Chiều dài tối đa 20m
Chiều cao chênh lệch tối đa 10m