Màn hình: IPS HD, 5 inches
HĐH: Cyanogen OS trên nền tảng Android (Android 5.1)
CPU: 4 nhân, 1.3 GHz
Camera: 8 MP, 2 MP
Pin: 2500 mAh
Thiết kế đẹp mắt, độc đáo
Là chiếc smartphone có thiết kế không giống với hình dáng của những chiếc điện thoại đã quá quen thuộc hiện nay, Obi Worldphone MV1 lạ bởi màn hình được đặt nổi hẳn lên so với khung máy. Lớp vỏ nguyên khối cũng khác lạ, vỏ ngoài bằng nhựa polycarbonat với phần đỉnh vuông vức và phần đáy được bo tròn giống Obi SJ1.5, tăng thêm sự bền bỉ và sang trọng cho chiếc điện thoại.
Màn hình IPS HD sắc nét
Điện thoại Obi Worldphone MV1 sử dụng màn hình IPS kích thước 5 inch, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels. Mọi hình ảnh thể hiện qua Obi Worldphone MV1 đều có góc nhìn rộng, chân thực, sắc nét tới từng chi tiết. Mặt kính được đặt nổi lên cho hình ảnh có thêm chiều sâu, thu hút ánh nhìn nhưng vẫn đảm bảo sự bền bỉ với sự bảo vệ của kính cường lực Gorilla Glass 3.
Cấu hình tốt vận hành mượt mà
Obi Worldphone MV1 không sử dụng con chip di động mới nhất hay mạnh nhất hiện tại. Với Qualcomm Snapdragon 212, hiệu năng của vi xử lý 4 nhân 32-bit xung nhịp 1.3GHz, kết hợp với GPU Adreno 304 và hệ điều hành Android 5.1 Lollipop đủ để tối ưu sức mạnh, mang đến trải nghiệm mượt mà tuyệt hảo ở bất cứ tác vụ nào với chiếc điện thoại.
Hai tùy chọn bộ nhớ đáp ứng nhu cầu đa dạng
Điện thoại Obi Worldphone MV1 sử dụng 2 tùy chọn cấu hình để phù hợp với nhiều đối tượng người dùng hơn, đáp ứng tốt nhu cầu cả về tốc độ xử lý và dung lượng lưu trữ. Cùng viên pin dung lượng 2500mAh tích hợp, điện thoại luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với thời lượng sử dụng lên tới 2 ngày.
Camera chất lượng cao cho hình ảnh đẹp mắt
Obi Worldphone lựa chọn 8 Megapixel cho camera trên điện thoại MV1, camera phụ 2 Megapixel đủ selfie. Bên cạnh đó là rất nhiều chế độ chụp tích hợp cùng chức năng camera giúp bạn thoải mái sáng tạo, thoải mái ghi lại những bức hình tuyệt vời nhất.
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Model | MV1 |
Hệ điều hành | Android 5.1 |
Kết nối | 4G LTE/ 3G HSPA+, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n (Dual-Band), Bluetooth 4.0, GPS / GLONASS |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 145.6x 72.6 x 8.95mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS with Corning Gorilla Glass 3 |
Cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | Full HD 1080p |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 212 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Nghe nhạc, chơi game, xem phim, mạng xã hội, ứng dụng văn phòng, GPS, báo thức, lịch, chỉnh sửa ảnh, Email,... |
Số khe SIM | 2 SIM |
Chip đồ họa | Adreno 304 |
Loại sim | Micro SIM |
Khối lượng | 149 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 2.500 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 64 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Chế độ Time-Lapse, Chạm lấy nét, Panorama, Beautify, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Gắn thẻ địa lý |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 212 4 nhân 32-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 304 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 10 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
Hỗ trợ 4G | Có hỗ trợ 4G |
Bluetooth | A2DP, V4.1 |
Loại Sim | Micro SIM |
Kết nối khác | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 145.6 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 8.95 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 149 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2500 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, H.265, 3GP |
Nghe nhạc | WAV, AAC++, eAAC+, MP3, WMA |
Chức năng khác | Chạm 2 lần tắt màn hình, Công nghệ âm thanh DTS |