Công nghệ hiển thị: 3 LCD
Cường độ chiếu sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản cao: 3300:1 ( giúp hình ảnh đẹp hơn)
Độ phân giải :1024 x 768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Tín hiệu vào: HDMI x1, 3-RGB (2-In, 1-Out ), VIDEO, USB -Tybe A,
USB -Tybe B, RS232,
Kết nối Wireless ( Có sẵn bộ IFU - WLM3 )
Thông số kỹ thuật | |
Hệ thống hiển thị | 3 LCD system |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | LCD Panel, Aspect ratio: 4: 3 / 0.63"(16 mm) x 3 BrightEra |
Số pixel | 2,359,296 (1024x768 x 3) pixels |
Lấy nét ống kính | Manual |
Zoom ống kính | Manual |
Tỉ lệ phóng đại | Approx. x1.3 |
Tỉ lệ phóng hình | 1.37: 1 to 1.80: 1 |
Nguồn sáng | Ultra high pressure mercury lamp |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) | 3000 H/ 5000 H/ 5000 H |
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) | 7000 H(cleaning) |
Kích thước màn hình chiếu | 30" to 300"(0.76 m to 7.62 m) |
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) | 3300 lm/ 2200 lm/ 1700 lm |
Tỉ lệ tương phản | 3300: 01: 00 |
Loa | - |
Tần số quét ngang | 14 kHz to 93 kHz |
Tần số quét dọc | 47 Hz to 93 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Maximum display resolution: 1600 x 1200 dots, fV: 60Hz |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, The following items are available for digital signal (HDMI input) only / 1080/60p, 1080/50p |
Hệ thống màu | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Hiệu chỉnh hình thang | +/-30 degrees |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 24-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek) |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) / 35% to 85% |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -20 °C to +60°C (-4°F to +140°F) / 10% to 90% |
Nguồn điện | AC 100 V to 240 V, 2.8 A to 1.2 A, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 269 W / 210 W / 183 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 5.1 W/ 0.5 W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 918 BTU |
Kích thước máy (RxCxS)(mm) | 365 x 96.2 x 252 mm (14 3/8 X3 25/32 X9 29/32 ") |
Khối lượng (Kg) | 3.8 kg (8 lb) |
Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển | |
Input A | RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female |
Input B | RGB input connector: Mini D-sub 15 pin female |
Input C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, |
S-Video | S Video input connector: Mini DIN 4-pin |
Monitor Out | Mini D-sub 15 pin female |
Audio Out | - |
Video In | Video input connector: Phono jack |
Remote | D-sub 9-pin |
male/RS234C | |
LAN | RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
USB | Type-A /Type-B |