MÁY CHIẾU SONY VPL-EX250

MÁY CHIẾU SONY VPL-EX250

Nhãn hiệu: Sony

Công nghệ hiển thị: 3 LCD
Cường độ chiếu sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản cao: 3300:1 ( giúp hình ảnh đẹp hơn)
Độ phân giải :1024 x 768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Tín hiệu vào: HDMI x1, 3-RGB (2-In, 1-Out ), VIDEO, USB -Tybe A, USB -Tybe B, RS232,
Kết nối Wireless ( Có sẵn bộ IFU - WLM3 )

Máy chiếu cũ Sony VPL-EX250. Máy sáng nét đẹp như mới, đèn còn dùng được 2500 giờ nữa tương đương 4 năm sử dụng - Trung Tâm Máy Chiếu Vici
Máy chiếu cũ Sony VPL-EX250. Máy sáng nét đẹp như mới, đèn còn dùng được 2500 giờ nữa tương đương 4 năm sử dụng
- Trung Tâm Máy Chiếu Vici
4.499.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Thông số kỹ thuật
Hệ thống hiển thị 3 LCD system
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng LCD Panel, Aspect ratio: 4: 3 / 0.63"(16 mm) x 3 BrightEra
Số pixel 2,359,296 (1024x768 x 3) pixels
Lấy nét ống kính Manual
Zoom ống kính Manual
Tỉ lệ phóng đại Approx. x1.3
Tỉ lệ phóng hình 1.37: 1 to 1.80: 1
Nguồn sáng Ultra high pressure mercury lamp
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 3000 H/ 5000 H/ 5000 H
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) 7000 H(cleaning)
Kích thước màn hình chiếu 30" to 300"(0.76 m to 7.62 m)
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 3300 lm/ 2200 lm/ 1700 lm
Tỉ lệ tương phản 3300: 01: 00
Loa -
Tần số quét ngang 14 kHz to 93 kHz
Tần số quét dọc 47 Hz to 93 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào Maximum display resolution: 1600 x 1200 dots, fV: 60Hz
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, The following items are available for digital signal (HDMI input) only / 1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N
Hiệu chỉnh hình thang +/-30 degrees
Ngôn ngữ hỗ trợ 24-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động 0°C to 40°C (32°F to 104°F) / 35% to 85%
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ -20 °C to +60°C (-4°F to +140°F) / 10% to 90%
Nguồn điện AC 100 V to 240 V, 2.8 A to 1.2 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 269 W / 210 W / 183 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 5.1 W/ 0.5 W
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 918 BTU
Kích thước máy (RxCxS)(mm) 365 x 96.2 x 252 mm (14 3/8 X3 25/32 X9 29/32 ")
Khối lượng (Kg) 3.8 kg (8 lb)
Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển
Input A RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female
Input B RGB input connector: Mini D-sub 15 pin female
Input C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support,
S-Video S Video input connector: Mini DIN 4-pin
Monitor Out Mini D-sub 15 pin female
Audio Out -
Video In Video input connector: Phono jack
Remote D-sub 9-pin
male/RS234C
LAN RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX
USB Type-A /Type-B

Giá MÁY CHIẾU SONY VPL-EX250 mới nhất

    Sản phẩm cùng tầm giá