Công nghệ: DLP technology 0.55” SVGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3.800 Ansi lumens
Độ phân giải thực đạt: XGA (1024 x 768)
Độ phân giải tương thích tối đa đạt: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản : 22.000:1
Trình chiếu môi trường có ánh sáng như văn phòng, lớp học, quán cafe....
Hãng đã tung ra thị trường một phiên bản cao cấp hơn PA503SB. Với độ phân giải XGA (1024×768) cho hình ảnh sắc nét và sáng rõ hơn đó chính là sản phẩm Viewsonic PA503XB. Được thiết kế với cấu hình mạnh mẽ đảm bảo cho mọi nhu cầu trình chiếu. Mang đến hình ảnh chiếu luôn tươi sáng, sống động đến từng chi tiết cho những không gian nhỏ và vừa. Ngay cả trong môi trường ánh sáng cao như lớp học, văn phòng, quán café.
Máy chiếu Viewsonic PA503XB sở hữu cường độ sáng 3.800 ANSI Lumens. Và tỷ lệ tương phản cao 22.000: 1 đảm bảo tạo ra hình ảnh sáng trong mọi môi trường. Công nghệ SuperColor độc quyền của ViewSonic, cho hệ số màu hiển thị nhiều hơn. Cho màu sắc trung thực và chính xác hơn khi hoạt động trong cả không gian sáng và tối. Mà không làm giảm chất lượng hình ảnh ngay cả khi trình chiếu với kích thước màn hình lớn.
Được tích hợp chế độ tùy chọn độ sáng của bóng đèn. Phù hợp với môi trường xung quanh để có thể cải thiện thời gian sử dụng máy được lâu dài. Đồng thời với chế độ tiết kiệm năng lượng hay không có bất kỳ tín hiệu đầu vào nào. Máy chiếu sẽ tự động chuyển sang chế độ Eco và chế độ SuperEco. Giúp tăng tuổi tho cho bóng đèn chiếu có thể lên tới 15.000 giờ.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.55″ XGA |
Cường độ sáng | 3800 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | XGA(1024×768) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 22,000: 1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/15000 |
Công suất bóng đèn | 190W |
Tiêu cự | 1.96-2.15 |
Kích thước hiển thị | 30″ – 300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.19m-13.11m |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm |
Tỷ lệ zoom | 1.1x |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz Dọc: 23 – 120Hz |
Loa | 2W |
Tương thích máy tính | VGA(640 x 480) to Full HD (1920×1080) |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1 |
VGA in x2 | |
Video x1 | |
Audio in x 1 | |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio out x2 | |
Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
USB Mini-Type B (Service) | |
Kích thước (WxDxH) | 294x218x110mm |
Trọng lượng | 2.2 kg |